Giới thiệu chung

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI, DCH V VÀ ĐU TƯ MINH CHÂU
TÊN TIẾNG ANH: MINH CHAU INVESTMENT & COMMERCIAL SERVICES CO., LTD

TÊN VIẾT TẮT: MCC CO ., LTD

和名を : ミン・チャウ商業、サービス&投資株式会社.

Loại hình: Công ty TNHH

Trụ sở chính: Nhà C35, Ngõ 109, Đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt – Quận Thanh Xuân – Hà Nội – Việt Nam

住所 :C35/109、チョウン・チン通り、タイン・スアン区、ハノイ市

Tel:  +844 3868 8905

Fax: +844 3868 8914

Văn phòng giao dịch: Nhà C35, Ngõ 109, Đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt – Quận Thanh Xuân – Hà Nội – Việt Nam

事務所 :C35/109、チョウン・チン通り、タイン・スアン区、ハノイ市

Tel: +844 22128290

Fax: +844 38688914

Email / メール : minhchauco@fpt.vn

Số đăng ký/ 免許証番号: 0101288151

Năm thành lập/確立の年:  2002

Lĩnh vực hoạt động:  Công ty chúng tôi chuyên kinh doanh máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất công nghiệp.

活動分野 :機械、設備、部材、工業生産用加工道具・部品・原材料の販売。

 

* SẢN PHẨM/ 製品 :

  1. Thiết bị công nghiệp/ 工業用設備
  2. Dụng cụ gia công/ 加工ツール
  3. Dịch vụ mài lại, phủ lại dụng cụ gia công/ 加工ツールに対する再研磨、コーテイングサービス
  4. Chổi công nghiệp/ 工業用ブラシ
  5. Phụ tùng khuôn mẫu/ 金型に関する部品 .

 

* LỊCH SỬ CÔNG TY/ の履歴 :

– Năm 2002: Thành lập công ty

2002年 : 設立

– Năm 2004: Là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp truyền thống của Công ty xi măng chinfon, Công ty xi măng Nghi Sơn.

2004年:Chinfonセメント社や Nghi Sonセメント社に対する伝統的な工業用設備のサプライヤーになる。

– Năm 2008: Là đại lý phân phối của hãng OSG

2008年:OSG社の配分代理店になる。

– Năm 2009: Là đại lý phân phối của hãng FPI, FSK

2009年:FPI,FSK社の配分代理店になる。

– Năm 2010: Là đại lý phân phối của hãng Tungaloy, Union, HKF

2010年:Tungaloy社、Union社、HKF社の配分代理店になる。

– Năm 2011: Là đại lý phân phối của hãng Nachi cho các mặt hàng dao chuốt, dao phay lăn răng, vòng bi Nachi, phụ tùng máy Nachi.

2011年:Nachi社のブローチカッター、ギアー・ホブ・カッター、ベアリング、加工機に関するパーツの配分代理店になる。

 

* KHÁCH HÀNG/ クライアント :

– Công ty Yamaha Motor Việt Nam/ ヤマハモーターベトナム株式会社.

– Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng Yamaha motor Việt Nam/ ヤマハモーターベトナムパーツ製造株式会社.

– Công ty TNHH Enkei Việt Nam/ エンケイ ベトナム株式会社.

– Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries Viet Nam/ 住友重工業ベトナム株式会社.

– Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam/ ムサシ アウトーパーツベトナム株式会社.

– Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam (VAP)/ ベトナム自動車・バイク用部品製造株式会社.

– Công ty TNHH Công nghệ Cosmos/ コスモス技術株式会社.

– …

 

* CÁC ĐỐI TÁC/ パートナー/製造メーカ :

– TUNGALOY Corporation

– OSG Corporation

– PT. Fuji Presisi-tool Indonesia

– FSK (THAILAND) CO. LTD

– HKF tool

– Nachi Singapore PTE.,LTD…..

 

* SẢN PHẨM CHÍNH CỦA CÁC ĐỐI TÁC

  1. Dng c ct TUNGALOY/ TUNGALOY の切削道具 :

 

–  Mảnh chíp tiện/ 挿入チップ .

–  Mảnh chíp kim cương và vật liệu kim cương/ ダイアモンドチップ&ダイアモンド資材 .

–  Dụng cụ tiện rãnh, tiện cắt/ グルービング、パーテイングツール .

–  Dụng cụ tiện ren/ スレッド旋盤ツール .

–  Dụng cụ dùng cho máy tiện nhỏ/ 小型旋盤機用ツール .

–  Dao phay dùng chíp/ チップカッター .

 

  1. Dụng Cụ Cắt OSG/ OSG の切断ツール :

 

–  Taro/ 金具

–  Dao phay Carbide/ 超硬カッター

–  Dao phay thép gió/ 高速度鋼カッター

–  Dưỡng kiểm Ren/ ゲージ

–  Cán Ren/ 丸ダイス

 

  1. NACHI

 

–  Dao chuốt/ ギアーカッター

–  Dao phay lăn răng/ ギアー・ホブ・カッター

–  Vòng bi Nachi/ ベアリング

–  Phụ tùng máy – Nachi/ 機械のパーツ

 

  1. Dụng Cụ Gia Công Đặc Biệt FPI/ FPI の特殊加工ツール :

 

Dụng cụ đặc biệt/ 特殊ツール :

 

–  Chế tác dụng cụ đặc biệt theo bản vẽ của khách hàng và giao khách hàng dùng thử

クライアントの設計図の通り、特殊ツールを製造、クライアントに試用してもらう。

–  Sản xuất dụng cụ gia công đặc biệt theo bản vẽ của khách hàng: mũi khoan, mũi khoan gắn mảnh, mũi doa, phay …

クライアントの設計図の通り、特殊加工ツールであるドリル、エンドミル、ガンドリル、リーマーを製造。

Mài lại dụng cụ/ 再研磨ツール :

–  Mài lại các loại giao cụ tiêu chuẩn

標準的なツールに対する再研磨

–  Mài lại các loại giao cụ đặc biệt theo bản vẽ của khách hàng

クライアントの設計図に基づき、特殊ツールに対する再研磨。

–  Sửa chữa, hiệu chỉnh giao cụ đặc biệt

特殊ツールに対する修理、修正。

 

  1. Dụng cụ FSK/ FSK ツール :

 

Mảnh cắt đặc biệt/ 特殊切削板 :

–  Mảnh cắt kim cương/ ダイアモンド板 .

–  Mảnh cắt Carbide/ 炭化物版 .

Dụng cụ đặc biệt/ 特殊ツール :

–  Mũi khoan gắn kim cương, mũi khoan gắn Carbide, khoan xoắn & mũi phay, mũi khoan xoắn Carbide, mũi doa gắn kim cương,  mũi doa Carbide, thân dao gắn mảnh kim cương…

ダイアモンドを付けるドリル、炭化物を付けるドリル、ツイストドリル&エンドミル、炭化物ツイストドリル、ダイアモンドを付けるリーマー、炭化物リーマー、ダイアモンド板を付けるカッター...

Dụng cụ mài/ 研削ツール :

–  Đĩa mài kim cương CBN, mũi đá mài, đá mài lỗ, đĩa mài, đũa mài  (đá mài dạng đũa), mũi đá mài mạ điện,…

CBNダイアモンド砥石、マウントポイント(Mounted Point)、穴砥石、砥石、箸形砥石、電気メッキマウントポイント…

Mài lại, phủ lại dụng cụ/ ツールに対する再研磨 :

–  Chế tác dụng cụ bằng việc sử dụng lại dụng cụ đã qua sử dụng

再利用されたツールを再製造。

–  Mài lại phủ lại dụng cụ gia công

加工ツールに対する再研磨。

 

  1. Chổi Công Nghiệp UNION/ UNION の工業用ブラシ :

 

Chổi công nghiệp/ 工業用ブラシ :

–  Chổi làm sạch lỗ (Dùng cho gia công nhôm, gang, thép)

清潔用ブラシ(アルミ、アイロン、鉄加工用)

–  Chổi cốc / カップブラシ

–  Chổi cầm tay / ハンドブラシ

–  Chổi đĩa tròn / ホイールブラシ

–  Chổi thanh lắp cửa / ドアシールブラシ

Chổi đặc biệt/ 特殊ブラシ :

–  Chổi trục cuốn (Dùng cho gia công inox, thép cuộn

プラテンブラシ(ステインレス、ロール鉄加工用)

–  Chổi đặc biệt   (Chế tác các loại chổi gia công theo bản vẽ của khách hàng)

特殊ブラシ(クライアントの設計図の通り、ブラシの各種類を製造)

 

  1. Dao Phay HKF/ HKFツール :

 

Dao phay cầu Carbide/ 炭化物微細粒ボールエンドミル :

– A40 A Series (35-50 HRC)

– SF550 Series (50-65 HRC)

– UF440 Series (35-50 HRC)

Dao phay trụ Carbide/ 炭化物微細粒エンドミル :

– A40 A Series (35-50 HRC)

– SF550 Series (50-65 HRC)

– UF440 Series (35-50 HRC)

 

  1. MISUMI & MISUMI’ S OEM

 

Phụ tùng trong dây chuyền tự động

アウトーラインにおけるパーツ

1.Inear Guide/ リニアガイド

2.Linear Shaft/ リニアシャフト

3.Linear Bushing/ リニアブッシング

4.Actuator/ アクチュエーター

5.Pulley & Belt/ プーリー&ベルト

6.Coupling/ カップリング

7.Stage/ ステージ

8.Aluminum Frame & Accessory/アルミフレーム&アクセサリー

9.Locating Pin/ ピン位置の策定

10.Material/ 材料

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Bộ phận khuôn dập

  • プレス部品

1.Punch/パンチ

2.Botton Die/ ボートムダイ

3.Ball Guide Post Se/ ボール ガイド ポスト セット

4. Stripper Guide Pin & Bushing/ ストリッパーガイド ピン&ブッシング

5.Guide Post & Bushing For Die Set/ ダイセット用ガイドポスト&ブッシング

………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Phụ tùng khuôn ép nhựa

プラスチック金型用パーツ

1.Ejector Pin/突き出しピン.

2.Straight Core Pin/ ストレートコアピン

3.Sprue Bushing/ スプールブッシング .

4.Component For Positioning/ 位置策定用コンポーネント .

5.Component For Ejector Space/ 突き出しスペース用コンポーネント

6.Cooling Item/ 冷却アイテム

7.Bolt /ボルト

8.Heating Item/暖房アイテム